Có 2 kết quả:

有为有守 yǒu wéi yǒu shǒu ㄧㄡˇ ㄨㄟˊ ㄧㄡˇ ㄕㄡˇ有為有守 yǒu wéi yǒu shǒu ㄧㄡˇ ㄨㄟˊ ㄧㄡˇ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) able to act while maintaining one's integrity (idiom)
(2) also written 有守有為|有守有为[you3 shou3 you3 wei2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) able to act while maintaining one's integrity (idiom)
(2) also written 有守有為|有守有为[you3 shou3 you3 wei2]

Bình luận 0